Có 3 kết quả:

封土 fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ風土 fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ风土 fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ

1/3

fēng tǔ ㄈㄥ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to heap earth (to close a tomb)
(2) a mound (covering a tomb)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) natural conditions and social customs of a place
(2) local conditions

Bình luận 0